The choreography of the ballet was stunning.
Dịch: Sự biên đạo múa của vở ballet thật tuyệt vời.
She studied choreography for several years.
Dịch: Cô ấy đã học biên đạo múa trong nhiều năm.
chỉ huy múa
sắp xếp múa
biên đạo viên
biên đạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trò chơi giáo dục
bị chi phối bởi
công văn bảo hiểm
quan sát động vật hoang dã
hằn học, thù địch, hay đểu cáng
Thủ đô của Bắc Triều Tiên
phòng chống hàng giả
đánh giá chương trình