The storm is imminent.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra.
They warned that disaster was imminent.
Dịch: Họ cảnh báo rằng thảm họa sắp xảy ra.
đang chờ
đang đến gần
sự sắp xảy ra
làm cho sắp xảy ra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mối quan hệ thông qua hôn nhân
bóng tối bí ẩn
Giảm thiểu nếp nhăn
sống như 1 đứa trẻ bình thường
cảng cá
khó khăn, bất tiện
vị trí tạm thời
Sự sinh ung thư