The pigsty needs to be cleaned.
Dịch: Cần phải dọn dẹp chuồng lợn.
The farmer built a new pigsty.
Dịch: Người nông dân đã xây một chuồng lợn mới.
chuồng heo
chuồng
chuồng nuôi lợn
con lợn
ăn ngấu nghiến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người say rượu
tiếng kêu của gà, tiếng cục tác
quét mống mắt
Cánh tay đòn
tổ giúp việc
được gọi vào top
lựa chọn sản phẩm phù hợp
chuyển đổi dữ liệu