The cold weather caused throat irritation.
Dịch: Thời tiết lạnh đã gây ra kích thích họng.
She complained of throat irritation after eating spicy food.
Dịch: Cô ấy phàn nàn về kích thích họng sau khi ăn đồ cay.
khó chịu ở họng
đau họng
sự kích thích
kích thích
07/11/2025
/bɛt/
sự ước lượng
sản phẩm gia dụng
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
cho phép dẫn độ
nỗ lực, phấn đấu
Kho dự trữ gỗ hoặc lượng gỗ tồn kho
Thừa nhận hành động
tiếng ồn ào, tiếng ồn