He is always willing to pay for her.
Dịch: Anh ấy luôn sẵn sàng rút ví cho cô ấy.
Are you willing to pay that much for this?
Dịch: Bạn có sẵn sàng rút ví trả nhiều tiền như vậy cho cái này không?
sẵn sàng trả tiền
chuẩn bị chi tiêu
sự sẵn sàng chi trả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khoa học y sinh
kỳ thi tuyển sinh
vai diễn lấy nước mắt
thiết bị điều chỉnh độ ẩm
say nắng
hút thuốc lá bằng mũi; thuốc lá được nghiền thành bột để hít
cuộc sống giàu có
Khói đen