He is always willing to pay for her.
Dịch: Anh ấy luôn sẵn sàng rút ví cho cô ấy.
Are you willing to pay that much for this?
Dịch: Bạn có sẵn sàng rút ví trả nhiều tiền như vậy cho cái này không?
sẵn sàng trả tiền
chuẩn bị chi tiêu
sự sẵn sàng chi trả
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Sườn ngọt
khám tâm thần
khai thác đá
trời nồm
Thăm khám từ xa
điêu khắc gốm
tồi, hạng hai, thứ yếu
chăm sóc toàn diện