Are you getting set for the race?
Dịch: Bạn đã sẵn sàng cho cuộc đua chưa?
She is getting set to leave the house.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị rời khỏi nhà.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
chuẩn bị sẵn sàng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mưa đầu mùa
hướng dẫn làm đẹp
Nhân thiên hà hoạt động
mối quan hệ
Tổng thống bổ nhiệm
xe mui trần
hiện tượng tẩy trắng san hô
scandal bạo lực