She is a member of the committee.
Dịch: Cô ấy là một thành viên của ủy ban.
He wants to be a member of the club.
Dịch: Anh ấy muốn trở thành một thành viên của câu lạc bộ.
một phần của
một người tham gia vào
tình trạng thành viên
trở thành thành viên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đạt được, đạt tới
dòng sản phẩm cao cấp
trường đại học kinh doanh
truyền đạt, truyền cho
mầm non
nguồn thu lớn
chim vẹt
nhà vệ sinh cũ