kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
pay grade
/peɪ ɡreɪd/
bậc lương
noun
care service
/keər ˈsɜː.vɪs/
dịch vụ chăm sóc
noun
financial markets
/fəˈnænʃl ˈmɑrkɪts/
thị trường tài chính
noun
part 1
/pɑrt wʌn/
phần; bộ phận
noun
export standard
/ˈɛkspɔːrt ˈstændərd/
tiêu chuẩn xuất khẩu
noun
administrative transaction
/ədˈmɪnɪstrətɪv trænˈzækʃən/
giao dịch hành chính
noun
staff manipulation
/stæf mænɪpjuˈleɪʃən/
sự thao túng nhân viên
noun
saas
/sæs/
Phần mềm như một dịch vụ (SaaS) là mô hình phân phối phần mềm qua Internet, nơi người dùng có thể truy cập và sử dụng phần mềm mà không cần cài đặt trên máy tính cá nhân.