She is undergoing orthodontic treatment to straighten her teeth.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện điều trị chỉnh nha để làm thẳng răng.
Orthodontic appliances can help improve your bite.
Dịch: Các thiết bị chỉnh nha có thể giúp cải thiện khớp cắn của bạn.
niềng răng
khung niềng
bác sĩ chỉnh nha
ngành chỉnh nha
18/12/2025
/teɪp/
Đầm lầy lợ
sự thật, dữ kiện
Người quản lý bất tài
tầng dưới của rừng
Sinh học biển
Lời kêu gọi trên mạng
Thạc sĩ Kinh tế
nhập tịch cầu thủ