Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "staple"

noun
staple drink
/ˈsteɪpəl drɪŋk/

Đồ uống chủ yếu

noun
staple crop
/ˈsteɪpəl krɑːp/

cây lương thực chủ yếu

noun
Fashion staple
/ˈfæʃən ˈsteɪpəl/

Món đồ thời trang cơ bản

noun
Household staples
/ˈhaʊshoʊld ˈsteɪplz/

Những nhu yếu phẩm gia đình

noun
staple products
/ˈsteɪ.pəl ˈprɒdʌkts/

sản phẩm thiết yếu

noun
staple gun
/ˈsteɪ.pəl ɡʌn/

máy bấm ghim

noun
stapler
/ˈsteɪplər/

cái dập ghim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY