Her timeless elegance captivated everyone in the room.
Dịch: Vẻ đẹp vượt thời gian của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng.
The design embodies timeless elegance.
Dịch: Thiết kế thể hiện sự thanh lịch vượt thời gian.
Vẻ duyên dáng vĩnh cửu
Vẻ đẹp cổ điển
thanh lịch
một cách thanh lịch
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
thế hệ kế tiếp
Mối quan hệ song phương
bệnh
Đấu súng
học tập độc lập
Thoái hóa đốt sống cổ
Nhân viên lâm nghiệp
lò nướng ngoài trời