Her timeless elegance captivated everyone in the room.
Dịch: Vẻ đẹp vượt thời gian của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng.
The design embodies timeless elegance.
Dịch: Thiết kế thể hiện sự thanh lịch vượt thời gian.
Nói bằng các ngôn ngữ khác nhau, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.