She bought new apparel for the summer.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo mới cho mùa hè.
The store specializes in outdoor apparel.
Dịch: Cửa hàng chuyên bán đồ mặc ngoài trời.
quần áo
hàng may mặc
người làm trong ngành thời trang
thay đổi trang phục
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sự nghẹt thở
kết nối ngôn ngữ
tổ yến
siêng năng
tổ chức thông tin
Chứng chỉ ứng dụng CNTT
khu chế xuất
chất dinh dưỡng