I went discount hunting and found a great deal on a TV.
Dịch: Tôi đi săn giảm giá và tìm được một món hời lớn cho một chiếc TV.
Discount hunting can be a fun way to save money.
Dịch: Săn giảm giá có thể là một cách thú vị để tiết kiệm tiền.
săn hàng giá rẻ
tìm kiếm ưu đãi
săn lùng giảm giá
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thị trường thương mại
bút
sự công bằng trong giáo dục
áp lực mạnh
kỹ thuật visual art
người bản địa kỹ thuật số
người bị giam cầm
hợp chất có hoạt tính sinh học