I went discount hunting and found a great deal on a TV.
Dịch: Tôi đi săn giảm giá và tìm được một món hời lớn cho một chiếc TV.
Discount hunting can be a fun way to save money.
Dịch: Săn giảm giá có thể là một cách thú vị để tiết kiệm tiền.
săn hàng giá rẻ
tìm kiếm ưu đãi
săn lùng giảm giá
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
phiên điều trần thứ hai
dây đai truyền động của động cơ
tái gia nhập
ngành công nghiệp mỹ phẩm
gạch đất nung
khúc khuỷu, uốn khúc
Ban Bảo Trì Tòa Nhà
xe tải có khung nối