The athlete set a controversial record in the 100-meter dash.
Dịch: Vận động viên đã lập một kỷ lục gây tranh cãi ở nội dung chạy 100 mét.
The company's environmental record is controversial.
Dịch: Hồ sơ môi trường của công ty đang gây tranh cãi.
Kỷ lục bị tranh chấp
Kỷ lục đáng ngờ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
khai thác dữ liệu văn bản
gel màu xanh
u mạch mao quản
đồ uống cam
áp bức, đàn áp
serum đa năng
Không công bằng
ban tuyển chọn