The investigation revealed fraud or error in the financial statements.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ sai sót hoặc gian dối trong báo cáo tài chính.
He was accused of fraud or error.
Dịch: Anh ta bị buộc tội gian dối hoặc sai sót.
sự dối trá
sự không trung thực
lỗi
sự gian lận
gian lận
16/09/2025
/fiːt/
trung tâm điện thoại
Sự đa dạng ẩm thực
hồ (nước)
tuần hoàn máu
không hẳn vậy
chia sẻ doanh thu
làng thức giấc
tài đối đáp, sự đối đáp nhanh trí