He quickly unholstered his gun.
Dịch: Anh ta nhanh chóng rút súng ra khỏi bao.
The sheriff unholstered his weapon.
Dịch: Cảnh sát trưởng rút vũ khí của mình.
rút súng
lôi ra
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Kim Ngưu (chòm sao thứ hai trong vòng hoàng đạo)
Sở Xây dựng công trình công cộng
củ khoai lang
Nhân viên tài chính
Chi phí hoạt động
hành động leo thang
tổ chức nào
liên quan