He quickly unholstered his gun.
Dịch: Anh ta nhanh chóng rút súng ra khỏi bao.
The sheriff unholstered his weapon.
Dịch: Cảnh sát trưởng rút vũ khí của mình.
rút súng
lôi ra
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ngoại bào
Điều khoản hợp đồng
làm ô uế, làm báng bổ
khoảnh khắc sâu sắc
Thị trường ôtô
biện pháp bảo vệ mạnh mẽ
hiệp hội cựu sinh viên
phương thuốc