She enjoyed a glass of anisette after dinner.
Dịch: Cô ấy thưởng thức một ly rượu anisette sau bữa tối.
Anisette is often used in dessert recipes.
Dịch: Rượu anisette thường được sử dụng trong các công thức làm bánh.
rượu anis
rượu anisette
hạt thì là
nêm nếm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
động lực văn hóa
Người hút thuốc lá
đặc điểm, đặc tính
Nuôi trồng không có đất
không bao giờ
chiến lược răn đe
kỹ thuật viên y tế
dành tất cả nỗ lực