The operations of the company are running smoothly.
Dịch: Các hoạt động của công ty đang diễn ra suôn sẻ.
He is responsible for the military operations.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho các hoạt động quân sự.
các hoạt động
các quy trình
hoạt động
vận hành
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người lãnh đạo lớp học
bắt nạt
ở vị trí tốt
được ủy quyền
cựu ủy viên công an
viện trợ chính phủ
Mỹ phẩm dược phẩm
tài sản vô hình