The operations of the company are running smoothly.
Dịch: Các hoạt động của công ty đang diễn ra suôn sẻ.
He is responsible for the military operations.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho các hoạt động quân sự.
các hoạt động
các quy trình
hoạt động
vận hành
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Lộ trình vững chắc
Hồ bơi
hối phục nhanh
bình nước
sạc xe điện
đánh giá học thuật
bánh cuốn giòn
Công đoàn