Eat your greens!
Dịch: Ăn rau đi con!
The golf course has beautiful greens.
Dịch: Sân gôn có những vùng cỏ xanh tuyệt đẹp.
rau củ
cỏ
màu xanh lá cây
hơi xanh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tách rời, riêng biệt
chưa bị chạm đến, nguyên vẹn
lớp phủ, lớp che
Người dẫn đầu
Càng thêm căng thẳng
trào lưu nằm im
Hạn chế trong việc đánh giá hoặc xét duyệt
Bồ tát Thích Quảng Đức