The clock goes tick-tack.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc.
I heard a tick-tack sound in the quiet room.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng tích tắc trong căn phòng yên tĩnh.
tiếng tích tắc
tiếng kêu
tiếng tích
gắn
12/06/2025
/æd tuː/
dạng rút gọn
khả năng nhận thức
Phạt tài xế
sự lỗi thời
lây nhiễm
hiệp hội golf
để, nhằm, theo thứ tự
thiết bị dùng ngoài trời