The clock goes tick-tack.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc.
I heard a tick-tack sound in the quiet room.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng tích tắc trong căn phòng yên tĩnh.
tiếng tích tắc
tiếng kêu
tiếng tích
gắn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chất tạo khí
hầu như hoàn thành
Âm học
còn bao lâu nữa
đa phương tiện
Việt kiều Pháp
tình trạng thất nghiệp
doanh nghiệp mới