verb
swearing
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
noun
collective investment scheme
/kəˈlɛktɪv ɪnˈvɛstmənt skiːm/ chương trình đầu tư tập thể
noun
socio-political film
/ˌsoʊ.ʃi.oʊ pəˈlɪt.ɪ.kəl fɪlm/ Phim có tính chất xã hội và chính trị
noun
economic accountability
/ˌiːkəˈnɒmɪk əˌkaʊntəˈbɪlɪti/ trách nhiệm giải trình kinh tế