I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với quản lý mới.
She is well acquainted with the subject.
Dịch: Cô ấy quen thuộc với chủ đề này.
quen thuộc
có thông tin
người quen
làm quen
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Tái thiết niềm vui công sở
Cây leo quấn quanh, thường là các loại cây leo có cành uốn lượn hoặc quấn quanh các vật thể
cây sừng gạc
Đại lý vận chuyển
đài tưởng niệm
Sắc đẹp là sức mạnh
chính trị cánh hữu
thì sao?