I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với quản lý mới.
She is well acquainted with the subject.
Dịch: Cô ấy quen thuộc với chủ đề này.
quen thuộc
có thông tin
người quen
làm quen
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cột mốc kinh tế
VN-Index vượt mốc
câu lạc bộ
tập trung
chuyển nhượng tài sản
người hướng dẫn về vẻ đẹp
thương mại bền vững
cho gà ăn