We reached a price agreement after several negotiations.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận giá sau nhiều cuộc thương lượng.
The price agreement was signed by both parties.
Dịch: Thỏa thuận giá đã được ký bởi cả hai bên.
hợp đồng giá
giải quyết giá
thỏa thuận
đồng ý
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
miễn là
nhà hát nhỏ có biểu diễn ca múa nhạc, thường phục vụ đồ uống và thức ăn
bữa ăn tiện lợi
thực vật bản địa
con mạt; con ve
vật chất, thực dụng
kiến thức canh tác bền vững
Hướng dẫn giải đấu