The athlete suffered a ligament rupture during the game.
Dịch: Vận động viên đã bị rách dây chằng trong trận đấu.
A ligament rupture can cause significant pain and instability.
Dịch: Rách dây chằng có thể gây ra cơn đau lớn và mất ổn định.
rách dây chằng
chấn thương dây chằng
dây chằng
rách
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hiện ra, xuất hiện, thành hình
lãnh đạo xuất sắc
ẩm thực địa phương
sự tố cáo, sự lên án
khoai môn
Chống viêm
bức ra ánh sáng
thang đo nhiệt độ