There is a shortage of water in the region.
Dịch: Có sự thiếu hụt nước ở khu vực này.
The company is facing a shortage of skilled workers.
Dịch: Công ty đang đối mặt với sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
sự thiếu hụt
sự thiếu thốn
thiếu hụt
07/11/2025
/bɛt/
miễn cưỡng
không may, bất hạnh
kể chuyện bằng hình ảnh
Vùng áp thấp
làm mát nhanh
Quấy rối tình dục
Điều chỉnh cảm xúc
Messi (tên riêng)