She likes to sprinkle sugar on her pancakes.
Dịch: Cô ấy thích rắc đường lên bánh kếp.
He will sprinkle water on the plants.
Dịch: Anh ấy sẽ rải nước lên cây.
rải rác
phân tán
sự rắc
đã rắc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mô hình dân vận
đậu nành
Người phụ nữ nông thôn đầy nhiệt huyết
dầu tẩy trang
Học viện nấu ăn
tháp chuông
hỗ trợ tài chính
ngừng bắn