The court issued a legal decision on the case.
Dịch: Tòa án đã đưa ra quyết định pháp lý về vụ án.
The legal decision set a precedent for future cases.
Dịch: Quyết định pháp lý đã đặt ra tiền lệ cho các vụ kiện sau này.
phán quyết
quyết định
pháp lý
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người bạn trai/bạn gái mới
cười nửa miệng
tình báo tín hiệu
đèn đỏ
Tóc đuôi ngựa
sơn bịt kín
hiến máu
đơn kiện ngược