The contrary event disrupted the entire schedule.
Dịch: Sự kiện trái ngược đã làm gián đoạn toàn bộ lịch trình.
She prepared for a contrary event that might change her plans.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho một sự kiện trái ngược có thể thay đổi kế hoạch của mình.