Her beauty captivated him.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ anh.
The performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
mê hoặc
làm say mê
hấp dẫn
sự quyến rũ
đầy quyến rũ
12/06/2025
/æd tuː/
mũi
trường phái lập thể
Diễn đàn về trang điểm
Miền Nam Việt Nam
trận bán kết
thực phẩm bốc mùi
khoa học lâm sàng
Bến Duyên