Her beauty captivated him.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ anh.
The performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
mê hoặc
làm say mê
hấp dẫn
sự quyến rũ
đầy quyến rũ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cà phê kim loại
liếm
Miêu con
nhóm Facebook
phóng viên
tinh thần; linh hồn; đồ uống có cồn
bánh tẻ nổi
xin đi nhờ xe về nhà