Her beauty captivated him.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ anh.
The performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
mê hoặc
làm say mê
hấp dẫn
sự quyến rũ
đầy quyến rũ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giai đoạn cuối
khám nghiệm tử thi
Loại bỏ đồ dùng
xảo trá; phản bội
nghiên cứu các chiến lược xin lỗi
Huỳnh Tông Trạch
bảo thủ
trung tâm trinh sát kỹ thuật vô tuyến