Her beauty captivated him.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ anh.
The performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
mê hoặc
làm say mê
hấp dẫn
sự quyến rũ
đầy quyến rũ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hợp đồng hợp lệ
tương lai tận thế
khách hàng tổ chức
sự bảo trì
bình đốt nhang
Thịt heo xé sợi
Xe taxi máy
Khả năng mở rộng