Her beauty captivated him.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ anh.
The performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
mê hoặc
làm say mê
hấp dẫn
sự quyến rũ
đầy quyến rũ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đánh giá tác động
việc bán hàng qua internet
phát minh
cây cầu nổi tiếng
nhài nở ban đêm
tiêu diệt hoàn toàn, loại bỏ
bạc hóa, được phủ bạc
tô màu tóc