She was tempted to eat the cake.
Dịch: Cô ấy đã bị cám dỗ để ăn bánh.
Don't tempt fate by taking unnecessary risks.
Dịch: Đừng cám dỗ số phận bằng cách chấp nhận những rủi ro không cần thiết.
cám dỗ
dụ dỗ
sự cám dỗ
bị cám dỗ
23/07/2025
/ləˈvæn/
Sản lượng
Êm ái như mong đợi
âm vật
trụ cột kinh tế chủ lực
bứt tốc cho phong trào
phí bảo hiểm
qua Mỹ diễn
trạm khí cầu