She was tempted to eat the cake.
Dịch: Cô ấy đã bị cám dỗ để ăn bánh.
Don't tempt fate by taking unnecessary risks.
Dịch: Đừng cám dỗ số phận bằng cách chấp nhận những rủi ro không cần thiết.
cám dỗ
dụ dỗ
sự cám dỗ
bị cám dỗ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
vượt mốc trăm tỷ
doanh thu thương mại điện tử
sự hiểu văn bản
Giao thông thông minh
Phong cảnh Việt Nam
triệu chứng điển hình
Bệnh viện da liễu
gia cảnh