The protection regime ensures the safety of the artifacts.
Dịch: Quy chế bảo vệ đảm bảo an toàn cho các hiện vật.
The new protection regime will be implemented next month.
Dịch: Quy chế bảo vệ mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.
Quy định bảo vệ
Quy tắc bảo vệ
bảo vệ
mang tính bảo vệ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
số lượng bao nhiêu
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
bán vé số
quan hệ lẫn nhau
Khoảnh khắc cuối cùng
sự xuống dốc; sự hạ xuống; dòng dõi
thị thực
quá trình xử lý