The children pestered their parents for a new toy.
Dịch: Bọn trẻ đã quấy rối cha mẹ để đòi một món đồ chơi mới.
Stop pestering me with your questions!
Dịch: Đừng quấy rối tôi với những câu hỏi của bạn!
quấy rối
làm phiền
kẻ quấy rối
sự quấy rối
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Kho tàng kiến thức
bảng điều khiển, thiết bị điều khiển
Giải chạy siêu địa hình Đà Lạt
không được điều chỉnh
thời trang mùa thu đông
giới động vật
Hành động bị quên
học tập suốt đời