She was pestering her friend for a favor.
Dịch: Cô ấy đã quấy rầy bạn mình để xin một ân huệ.
He kept pestering me with questions.
Dịch: Anh ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi.
quấy rối
làm phiền
sâu bọ
quấy rầy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hình tròn trang trí
báo tường
Công nghệ điện tử công suất
hiệu năng hệ thống
thực hiện mục tiêu
điểm kết thúc
Hàng trăm triệu lượt xem
trao đổi cổ phần