She was pestering her friend for a favor.
Dịch: Cô ấy đã quấy rầy bạn mình để xin một ân huệ.
He kept pestering me with questions.
Dịch: Anh ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi.
quấy rối
làm phiền
sâu bọ
quấy rầy
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Gia đình là quan trọng
Công viên giải trí
người phụ trách đối ngoại
ném, quăng
buổi trưa
Giao tiếp giữa các cá nhân
Chu kỳ mặt trăng
bìa bụi