She was pestering her friend for a favor.
Dịch: Cô ấy đã quấy rầy bạn mình để xin một ân huệ.
He kept pestering me with questions.
Dịch: Anh ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi.
quấy rối
làm phiền
sâu bọ
quấy rầy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lịch Julian
nướng (thức ăn trong lò)
công khai ủng hộ
bữa ăn giữa buổi sáng
Gu người tiêu dùng
du lịch
chấn thương đầu
căn cứ không quân