She was pestering her friend for a favor.
Dịch: Cô ấy đã quấy rầy bạn mình để xin một ân huệ.
He kept pestering me with questions.
Dịch: Anh ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi.
quấy rối
làm phiền
sâu bọ
quấy rầy
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
hoạt động phục vụ
giáo dục nghệ thuật ngôn ngữ
nghệ sĩ nhiếp ảnh
Tóc xoăn
khỉ đột
Câu chuyện thương hiệu
Người dân địa phương