She was pestering her friend for a favor.
Dịch: Cô ấy đã quấy rầy bạn mình để xin một ân huệ.
He kept pestering me with questions.
Dịch: Anh ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi.
quấy rối
làm phiền
sâu bọ
quấy rầy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giá phơi
hợp âm re trưởng
Sự đánh giá thấp
băng keo hai mặt
rối loạn giấc ngủ
Cục Thuế Hà Nội
vô trùng
Lễ hội bãi biển