I bought a pack of cigarettes at the cigarette stand.
Dịch: Tôi đã mua một gói thuốc lá tại quầy bán thuốc lá.
The cigarette stand was located near the entrance of the park.
Dịch: Quầy bán thuốc lá nằm gần lối vào công viên.
quầy thuốc lá
cửa hàng thuốc lá
thuốc lá
quầy
12/06/2025
/æd tuː/
Tiếp thị mũ đen
hôn mê
khôi phục, làm sống lại
thực phẩm sang trọng
lưỡng cư
Cuộc trò chuyện điện thoại
người chiến lược
ổ (gà, vịt...); đám con