I bought a pack of cigarettes at the cigarette stand.
Dịch: Tôi đã mua một gói thuốc lá tại quầy bán thuốc lá.
The cigarette stand was located near the entrance of the park.
Dịch: Quầy bán thuốc lá nằm gần lối vào công viên.
quầy thuốc lá
cửa hàng thuốc lá
thuốc lá
quầy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dạy
ngôi sao Đông Nam Á
sản phẩm phụ từ dừa
củng cố niềm tin
vẻ đẹp nổi bật, vẻ đẹp thu hút ánh nhìn
Bộ đồ ăn, dụng cụ ăn uống
thể hiện sự cho phép, khoan dung
biết sống