He is a combat fan.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ đấu võ.
Combat fans are excited about the upcoming match.
Dịch: Những người hâm mộ đấu võ rất phấn khích về trận đấu sắp tới.
người hâm mộ cuồng nhiệt
fan cứng
người hâm mộ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
phản移thuyên
Thức uống chiết xuất từ hoa sen.
bố trí bàn ăn, cách sắp xếp bàn ăn
dáng người cân đối, thân hình cân đối
Giải đấu bóng đá
Nội thất đồng bộ
hình chữ nhật
thuốc trừ sâu sinh học