He is a combat fan.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ đấu võ.
Combat fans are excited about the upcoming match.
Dịch: Những người hâm mộ đấu võ rất phấn khích về trận đấu sắp tới.
người hâm mộ cuồng nhiệt
fan cứng
người hâm mộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoạt động não
mối tình tuổi teen
học sinh lớp 9
đánh giá bài tập
ngược lại
âm thanh nổ hoặc bật ra đột ngột
trung tâm
dân mạng ngưỡng mộ