The advertising campaign was very successful.
Dịch: Chiến dịch quảng cáo rất thành công.
She works in the advertising industry.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành quảng cáo.
khuyến mãi
công khai
người quảng cáo
quảng cáo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chạy đua vũ trang
Truyền miệng
Nàng tiên cá
không đủ khả năng, không có năng lực
Việt Nam đổi mới
Những ngày nắng
Đạt điểm đạt tối thiểu
các bên liên quan