The advertising campaign was very successful.
Dịch: Chiến dịch quảng cáo rất thành công.
She works in the advertising industry.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành quảng cáo.
khuyến mãi
công khai
người quảng cáo
quảng cáo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thu hút khách du lịch
các kiểu quan hệ
chi tiêu xa xỉ
thu thập kiến thức
Chứng sợ những từ dài
Cơ quan thuế
Xã hội dân sự
người hành nghề y tế