Food advertising targets children.
Dịch: Quảng cáo thực phẩm nhắm vào trẻ em.
The government regulates food advertising.
Dịch: Chính phủ quy định về quảng cáo thực phẩm.
khuyến mãi thực phẩm
quảng cáo sản phẩm thực phẩm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đám đông
hình vuông
Mạng nơ-ron
nhóm nghị sĩ hữu nghị
Chịu hạn tốt, có khả năng chịu hạn
cơ quan đăng ký xe
Học dựa trên vấn đề
bản sắc vùng cao