Food advertising targets children.
Dịch: Quảng cáo thực phẩm nhắm vào trẻ em.
The government regulates food advertising.
Dịch: Chính phủ quy định về quảng cáo thực phẩm.
khuyến mãi thực phẩm
quảng cáo sản phẩm thực phẩm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
vốn nhân lực
ngày tạo ra
Âm thanh rỗng
lén nuôi chó mèo
múa gợi cảm
các chính sách công ty
Chất liệu thoải mái
ví dụ điển hình (trong sách giáo khoa)