This shirt is made of comfortable material.
Dịch: Chiếc áo này được làm từ chất liệu thoải mái.
I prefer comfortable material for my baby's clothes.
Dịch: Tôi thích chất liệu thoải mái cho quần áo của con tôi.
Vải mềm mại
Vật liệu ấm cúng
Thoải mái
Một cách thoải mái
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ao cá bị ngập úng
quyền của công dân
suy nghĩ đầy hy vọng
họa sĩ minh họa
có tuổi đời lớn nhất trong một nhóm
Thu hoạch đáng kể
một cái gì đó
Lớp B&F