The candidate's political agenda includes tax cuts and education reform.
Dịch: Chương trình nghị sự chính trị của ứng cử viên bao gồm cắt giảm thuế và cải cách giáo dục.
The government is accused of pursuing a hidden political agenda.
Dịch: Chính phủ bị cáo buộc theo đuổi một chương trình nghị sự chính trị ẩn giấu.