Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "overall"

noun
overall spending
/ˌoʊvərˈɔːl ˈspɛndɪŋ/

tổng chi tiêu

verb
contribute to the overall victory
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈoʊvərɔːl ˈvɪktəri/

góp mặt vào trận chung kết

noun
overall plan
/ˌoʊvərˈɔːl plæn/

kế hoạch tổng thể

noun
overall output
/ˌoʊvərˈɔːl ˈaʊtˌpʊt/

tổng sản lượng

noun
overall trend
/ˌoʊvərˈɔːl trend/

xu hướng tổng thể

noun
overall picture
/ˌoʊvərˈɔːl ˈpɪktʃər/

Bức tranh toàn cảnh

noun
Overall development
/ˌoʊvərˈɔːl dɪˈveləpmənt/

Sự phát triển toàn diện

noun
overall area
/ˌoʊvərˈɔːl ˈeriə/

diện tích tổng thể

noun
overall satisfaction
/ˌoʊvərɔːl ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng tổng thể

noun
overall process
/ˈoʊvərɔːl ˈproʊsɛs/

tổng thể tiến trình

noun
overall health
/ˈoʊvərɔːl hɛlθ/

sức khỏe tổng thể

noun
overall costs
/ˈoʊ.vərˌɔl koʊsts/

tổng chi phí

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY