She bought new yoga shorts for her class.
Dịch: Cô ấy đã mua quần short tập yoga mới cho lớp học của mình.
These yoga shorts are very comfortable.
Dịch: Chiếc quần short tập yoga này rất thoải mái.
quần short thể thao
quần short tập thể dục
12/09/2025
/wiːk/
phân tích tâm lý
quản lý địa điểm
Người dùng mạng xã hội
trong tất cả các khía cạnh
da bị mất nước
Lễ hội tâm linh
Pha cứu thua mang về chiến thắng
Tượng nhỏ, đồ trang trí