She bought new yoga shorts for her class.
Dịch: Cô ấy đã mua quần short tập yoga mới cho lớp học của mình.
These yoga shorts are very comfortable.
Dịch: Chiếc quần short tập yoga này rất thoải mái.
quần short thể thao
quần short tập thể dục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
yêu cầu
mũi thon
khôi phục nhanh chóng
hướng dẫn
giao tiếp trong kinh doanh
tiếp nhận bệnh nhân
quần áo
mặn (vị)