She bought new yoga shorts for her class.
Dịch: Cô ấy đã mua quần short tập yoga mới cho lớp học của mình.
These yoga shorts are very comfortable.
Dịch: Chiếc quần short tập yoga này rất thoải mái.
quần short thể thao
quần short tập thể dục
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
tòa án thành phố
Bộ Công an
Giáo dục Việt Nam
trà xanh Nhật Bản
tàu thủy lớn dùng để chở khách trên biển
thạch bạc hà
điểm cân bằng
Bảo vệ khỏi tia UV