She will lead the team to victory.
Dịch: Cô ấy sẽ dẫn dắt đội đến chiến thắng.
He was chosen to lead the project.
Dịch: Anh ấy được chọn để lãnh đạo dự án.
A good leader inspires others.
Dịch: Một nhà lãnh đạo tốt truyền cảm hứng cho người khác.
hướng dẫn
chỉ đạo
ra lệnh
nhà lãnh đạo
dẫn dắt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giai đoạn tiến hóa
phát triển sản phẩm
đèn vàng
ghi nhận những cột mốc quan trọng
phát triển chiều cao
hoàn thành
khai thác nội tạng
bản đánh giá