The celebrity was swarmed by fans.
Dịch: Người nổi tiếng bị người hâm mộ vây quanh.
The picnic basket was swarmed by ants.
Dịch: Giỏ đựng đồ ăn dã ngoại bị kiến bâu.
bị chen chúc
bị tụ tập đông người
đám đông, bầy đàn
vây quanh, tụ tập
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tên tuổi nổi tiếng
thuốc nhỏ mắt bôi trơn
danh tính
ánh sáng mờ
khu, phòng, ngăn (trong bệnh viện hoặc nhà tù)
bị ảnh hưởng
thuộc về ngân sách
thuộc về hoặc nằm ở phía trước