The factory emits harmful fumes.
Dịch: Nhà máy thải ra những hơi độc hại.
She was overwhelmed by the fumes from the car.
Dịch: Cô ấy bị choáng ngợp bởi khói từ chiếc xe.
khói
hơi nước
hơi khói
nổi giận
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
người con dâu hiền
thuộc về hôn nhân, liên quan đến hôn lễ
Thiên thần hộ mệnh
chuyến mua sắm
thận trọng, cẩn trọng
đặt quyết tâm cực lớn
mang ơn, biết ơn
nổi tiếng