The factory emits harmful fumes.
Dịch: Nhà máy thải ra những hơi độc hại.
She was overwhelmed by the fumes from the car.
Dịch: Cô ấy bị choáng ngợp bởi khói từ chiếc xe.
khói
hơi nước
hơi khói
nổi giận
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Cặp đôi bí mật
Tài xế taxi
can thiệp
quản lý chặt chẽ
cuộc bầu cử
phông nền
tác động tiềm ẩn
sự thông minh, trí thông minh