The teacher's instructional observation helped improve her teaching methods.
Dịch: Việc quan sát hướng dẫn của giáo viên đã giúp cô ấy cải thiện phương pháp giảng dạy.
During instructional observation, supervisors evaluate classroom teaching practices.
Dịch: Trong quá trình quan sát hướng dẫn, giám sát viên đánh giá các phương pháp giảng dạy trong lớp học.