noun
strong woman
Người phụ nữ mạnh mẽ, tự lập và có khả năng đối mặt với thử thách.
adjective
spoiled
hư hỏng, bị hư, bị làm hư
noun phrase
different approaches
các phương pháp tiếp cận khác nhau
noun
assistant marketing manager
/əˈsɪstənt ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænədʒər/ quản lý tiếp thị trợ lý