The worm wriggled in his hand.
Dịch: Con sâu ngọ nguậy trong tay anh.
She wriggled through the crowd.
Dịch: Cô ấy lách mình qua đám đông.
trung tâm thận tiết niệu
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.