The worm wriggled in his hand.
Dịch: Con sâu ngọ nguậy trong tay anh.
She wriggled through the crowd.
Dịch: Cô ấy lách mình qua đám đông.
quằn quại
oằn oại
lắc lư
người/vật ngọ nguậy
hay ngọ nguậy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bữa ăn ở nhà
vô luật, không có luật pháp
Dòng lưu thông
đen như than
phân tích
Lễ mừng sinh nhật đầu tiên của trẻ em
vụng về
Ngày điều dưỡng