She decided to sneak out of the house to meet her friends.
Dịch: Cô quyết định lén lút ra khỏi nhà để gặp bạn bè.
He sneaked out while his parents were watching TV.
Dịch: Anh ấy lén lút ra ngoài trong khi cha mẹ đang xem TV.
lén lút ra ngoài
trốn đi
lén lút
người lén lút
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
phát triển năng lực
sự cuồng nhiệt bóng đá
những phát hiện ban đầu
quá trình học tập
Hiểu biết đa dạng
Trào lưu mạng
có cỏ, đầy cỏ
lượt theo dõi khủng