The bureaucratic process was holding up the project.
Dịch: Quy trình quan liêu đang cản trở dự án.
We need to reduce the bureaucratic obstacles.
Dịch: Chúng ta cần giảm bớt những trở ngại quan liêu.
chính thức
hành chính
chế độ quan liêu
nhà quan liêu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lắc
Điều phối viên nguồn nhân lực
trang phục
hệ sinh thái độc nhất
cái ách
gầy gò, hốc hác
váy băng quấn
Người giữ gìn vệ sinh, thường làm việc trong các tòa nhà như trường học, văn phòng.