She wears an oversized shirt with jeans.
Dịch: Cô ấy mặc áo sơ mi oversized với quần jean.
This oversized shirt is very comfortable.
Dịch: Chiếc áo sơ mi oversized này rất thoải mái.
áo sơ mi rộng
áo sơ mi dáng rộng rãi
quá khổ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
áo sơ mi caro
chỉ số khối lượng
đấu nghiêm túc và giành chiến thắng
mục đích
cam kết
Lương ròng
chuyên ngành thương mại
một chút; một phần nhỏ